Toyota Innova: Giá lăn bánh, TSKT xe và ưu đãi 10/2024
Toyota Innova ra mắt tại thị trường Việt Nam với bốn phiên bản, bao gồm: Toyota Innova 2.0E, Toyota Innova 2.0G, Toyota Innova 2.0V và Toyota Innova 2.0 Venturer. Sở hữu ngoại hình vững chãi với sự kết hợp hài hoà giữa nét mạnh mẽ và phong cách tinh tế của dòng xe đa dụng, Toyota Innova sẽ là sự lựa chọn phù hợp của mọi gia đình hiện đại.
Giá xe Toyota Innova 2024 bao nhiêu?
Toyota Innova chính thức có mặt tại các đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc với mức giá như sau:
Phiên bản xe |
Màu sắc |
Quy cách |
Giá bán (đồng) |
Trắng, bạc, đồng |
8 chỗ, động cơ xăng |
755.000.000 |
|
Trắng, bạc, đồng |
8 chỗ, động cơ xăng |
870.000.000 |
|
Trắng ngọc trai |
878.000.000 |
||
Đen, đỏ |
8 chỗ, động cơ xăng |
885.000.000 |
|
Trắng ngọc trai |
893.000.000 |
||
Trắng, bạc, đồng |
7 chỗ, động cơ xăng |
995.000.000 |
|
Trắng ngọc trai |
1.003.000.000 |
Ngoài giá bán niêm yết, để xe có thể lăn bánh, khách hàng cần phải chi trả thêm các khoản phí sau đây:
- Lệ phí trước bạ
- Lệ phí đăng ký
- Lệ phí đăng kiểm ô tô
- Phí lưu hành đường bộ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
- Các chi phí khác
Bên cạnh đó, khách hàng còn có thể lựa chọn trang bị thêm các gói bảo hiểm đi kèm sau:
- Bảo hiểm vật chất xe
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
- Bảo hiểm tai nạn lái xe & người ngồi trên xe
*Lưu ý: Tùy vào từng địa phương mà xe sẽ có mức giá lăn bánh khác nhau. Do đó, khách hàng có thể truy cập vào trang dự toán chi phí để biết được giá lăn bánh của các dòng xe và phiên bản xe Toyota hoặc liên hệ với các đại lý Toyota Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ.
Mức giá lăn bánh xe Toyota Innova 2024
Dưới đây là mức giá lăn bánh xe Toyota Innova (dự kiến) tại một số tỉnh thành Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
Phiên bản xe |
Màu sắc |
Giá niêm yết (đồng) |
Giá lăn bánh (đồng) |
||||
Hồ Chí Minh |
Hà Nội |
Hà Tĩnh |
Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ |
Các tỉnh khác |
|||
Toyota Innova 2.0E |
Trắng, bạc, đồng |
755.000.000 |
852.218.300 |
867.318.300 |
832.218.300 |
832.218.300 |
832.218.300 |
Toyota Innova 2.0G |
Trắng, bạc, đồng |
870.000.000 |
978.718.300 |
996.118.300 |
958.718.300 |
958.718.300 |
958.718.300 |
Trắng ngọc trai |
878.000.000 |
987.518.300 |
1.005.078.300 |
967.518.300 |
967.518.300 |
967.518.300 |
|
Toyota Innova 2.0 Venturer |
Đen, đỏ |
885.000.000 |
995.218.300 |
1.012.918.300 |
973.840.000 |
975.218.300 |
975.218.300 |
Trắng ngọc trai |
893.000.000 |
1.002.640.000 |
1.021.878.300 |
984.018.300 |
984.018.300 |
984.018.300 |
|
Toyota Innova 2.0V |
Trắng, bạc, đồng |
995.000.000 |
1.116.028.000 |
1.135.928.000 |
1.096.028.000 |
1.096.028.000 |
1.094.840.000 |
Trắng ngọc trai |
1.003.000.000 |
1.124.828.000 |
1.143.700.000 |
1.104.828.000 |
1.104.828.000 |
1.104.828.000 |
*Lưu ý: Giá lăn bánh ở bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Xe Toyota Innova có mức giá bán chỉ từ 755 triệu đồng
Toyota Innova 2024 có ưu đãi gì?
Khách hàng có thể cập nhật thông tin khuyến mại xe Toyota Innova mới nhất tại đại lý bán lẻ gần nhất hay gọi điện đến số tổng đài tư vấn 1800 1524 - 0916 001 524 hoặc email CSKH: [email protected].
Kích thước xe Toyota Innova
Dưới đây là bảng thông số kích thước, trọng lượng của xe Toyota Innova.
Kích thước |
Phiên bản xe Toyota Innova |
|||
Innova 2.0V |
Innova 2.0 Venturer |
Innova 2.0G |
Innova 2.0E |
|
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm) |
4.735 x 1.830 x 1.795 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750 |
|||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.530/1.530 |
1.540/1.540 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.755 |
1.725 |
1.700 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.340 |
2.380 |
2.330 |
Thông số kỹ thuật Toyota Innova
Bên cạnh các thông số về kích thước xe Toyota Innova, khách hàng hãy tham khảo chi tiết bảng thông số kỹ thuật về động cơ và vận hành dưới đây:
Đặc điểm |
Phiên bản xe |
||||
Innova 2.0V |
Innova 2.0 Venturer |
Innova 2.0G |
Innova 2.0E |
||
Loại động cơ |
Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC/ Gasoline, 4-cylinders in-line, 16 valve DOHC with Dual VVT-i. |
||||
Dung tích công tác (cc) |
1.998 |
||||
Công suất tối đa (KW (HP)/vòng/phút) |
102 (137) /5.600 |
||||
Momen xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
183/4.000 |
||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
||||
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
Số tay 5 cấp |
|||
Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
|||
Sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
||||
Lốp xe |
215/55R17 |
205/65R16 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro4 |
||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100KM) |
Trong đô thị |
12.63 |
12.67 |
12.69 |
12.5 |
Ngoài đô thị |
8.08 |
7.8 |
7.95 |
8.1 |
|
Kết hợp |
9.75 |
9.61 |
9.7 |
9.7 |
Toyota Innova mới trang bị động cơ VVT-I kép tiên tiến
Ngoại thất Toyota Innova
Thiết kế chung
Ngoại thất Toyota Innova được thiết kế kết hợp giữa phong cách tinh tế, sang trọng và đường nét mạnh mẽ của dòng xe đa dụng, là lựa chọn thích hợp cho mọi gia đình hiện đại.
Đầu xe
Đầu xe Innova được thiết kế liền mạch với những đường vân nổi cá tính tạo cảm giác vững chãi và chắc chắn. Bên cạnh đó, phần lướt tản nhiệt với thiết kế dạng hình thang độc đáo tạo chiều sâu cũng như làm tăng thêm nét trẻ trung, năng động cho xe.
Thiết kế đầu xe Toyota Innova
Đèn xe
Hệ thống đèn xe Toyota Innova có cụm đèn trước sử dụng đèn Halogen chiếu xa với tính năng phản xạ đa chiều cùng dải đèn Led ấn tượng. Đặc biệt, cụm đèn trước được trang bị hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu, chế độ điều khiển đèn bật/tắt tiện lợi và đèn chiếu sáng ban ngày, hỗ trợ khả năng chiếu sáng cũng như nhận diện được tối ưu hơn.
Cụm đèn sau được thiết kế hình chữ L thời thượng, đem lại cảm giác tự tin, phóng khoáng và thu hút mọi ánh nhìn.
Đèn sương mù trên xe Toyota Innova được thiết kế với kiểu dáng mới mẻ, giúp tăng khả năng quan sát, tạo cảm giác tự tin, an toàn cho người điều khiển phương tiện, đặc biệt khi lưu thông xe trong điều kiện thời tiết xấu.
Cụm đèn sau xe Toyota Innova
Gương chiếu hậu ngoài
Innova được trang bị gương chiếu hậu ngoài có tính năng chỉnh, gập điện, tích hợp với đèn báo rẽ và đèn chào mừng độc đáo. Bên cạnh đó, gương chiếu hậu ngoài còn được mạ crom sang trọng cùng màu với thân xe, giúp cho tổng thể màu sắc xe được đồng nhất, trang nhã.
Gương chiếu hậu ngoài xe Toyota Innova
Mâm xe
Mâm xe Innova sử dụng mâm hợp kim 5 chấu cỡ lớn với thiết kế ba chiều ở mỗi chấu mang đậm phong cách thể thao, mạnh mẽ đầy ấn tượng. Đây cũng là một trong những yếu tố giúp tăng phần vững chãi, chắc chắn cho xe trong từng chuyển động.
Đuôi xe
Một trong những điểm gây ấn tượng của dòng xe Toyota Innova chính là thiết kế đuôi xe được trang bị ăng ten dạng vây cá mập đầy uy lực. Bên cạnh đó, cửa sau xe được thiết kế với các đường nét gãy gọn, sắc cạnh tạo cảm giác chắc chắn.
Nội thất Toyota Innova
Thiết kế chung
Cùng với những đổi mới về thiết kế ngoại thất, nội thất các phiên bản xe Innova cũng có nhiều thay đổi. Trong đó, nổi bật là thiết kế không gian nội thất rộng rãi với khả năng mở rộng tối đa cho cả gia đình 8 người (bản E, G, Venturer).
Tay lái
Toyota Innova sử dụng loại tay lái 3 chấu, mạ bạc sang trọng. Tay lái các phiên bản 2.0V, 2.0 Venturer và 2.0G được bọc da, ốp gỗ, còn phiên bản 2.0E sử dụng chất liệu Urethane. Việc sử dụng các loại chất liệu này giúp tăng độ bám cho tay trong quá trình điều khiển. Bên cạnh đó, tay lái xe Innova còn được tích hợp thêm các nút bấm điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin, mang lại trải nghiệm thú vị và hứng khởi cho người sử dụng hơn trên mỗi chặng đường.
Toyota Innova với thiết kế khoang nội thất rộng rãi, sử dụng tay lái 3 chấu bọc da
Gương chiếu hậu trong Toyota Innova
Innova được trang bị gương chiếu hậu với hai chế độ ngày và đêm, giúp cho người lái có thể thuận tiện quan sát trong từng điều kiện ánh sáng khác nhau.
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ là bộ phận giúp người điều khiển xe dễ dàng nắm bắt thông tin và việc kiểm soát hành trình trở nên dễ dàng hơn. Hầu hết các phiên bản xe Innova đều được trang bị cụm đồng hồ công nghệ Optitron với khả năng tự phát sáng và hiển thị thông tin có độ chính xác cao. Các tính năng được tích hợp trên cụm đồng hồ xe bao gồm đèn báo chế độ Eco, chức năng báo vị trí cần số, chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu và màn hình hiển thị đa thông tin.
Ghế ngồi
Các ghế ngồi trên xe Toyota Innova được bọc chất liệu da (phiên bản 2.0V), nỉ cao cấp (phiên bản 2.0 Venturer và 2.0G) hoặc nỉ thường (2.0E) để đảm bảo sự thoải mái và phù hợp với từng nhu cầu của người sử dụng.
Hàng ghế trước được tích hợp chức năng điều chỉnh ghế lái chỉnh điện 8 hướng (phiên bản 2.0V), chỉnh cơ 6 hướng (các phiên bản còn lại) và chỉnh cơ 4 hướng đối với ghế hành khách.
Nhằm tăng sự linh hoạt, hàng ghế thứ hai của phiên bản 2.0V được thiết kế ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng và có tựa tay. Đồng thời, các phiên bản còn lại có thể điều chỉnh ghế ngồi 4 hướng và gập gọn theo tỉ lệ 60:40 để mở rộng tối đa khoang hành lý. Ngoài ra, thao tác gập hàng ghế thứ hai với nút bấm một chạm tiện lợi còn giúp người dùng dễ dàng di chuyển qua lại giữa các hàng ghế với tư thế thoải mái.
Toyota Innova với thiết kế ghế ngồi có nút bấm gập một chạm ở hàng ghế thứ hai
Tiện nghi
Innova được trang bị, nâng cấp với nhiều tiện ích hiện đại, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng trên mọi chặng đường.
- Hệ thống điều hòa hai dàn lạnh cho khả năng làm mát nhanh chóng, kết hợp với cửa gió sau tại các hàng ghế giúp cho hơi mát được phân tán đều trong khắp khoang xe, mang đến cảm giác dễ chịu, mát mẻ. Ngoài ra, chế độ điều chỉnh điều hòa tự động và chỉnh tay sẽ giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
- Hệ thống âm thanh thế hệ mới tích hợp màn hình hiển thị cảm ứng 7 inch (phiên bản 2.0E) hoặc 8 inch (các phiên bản còn lại) giúp người điều khiển xe dễ dàng thao tác. Ngoài ra, hệ thống âm thanh xe 6 loa của Innova còn được kết nối với điện thoại thông minh, tích hợp cổng USB, bluetooth, cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị hơn như nghe nhạc, xem phim dễ dàng ngay trên xe.
- Hầu hết các phiên bản xe Toyota Innova đều được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động xe bằng nút bấm và hệ thống báo động, mã hoá khoá động cơ.
- Chức năng khóa cửa từ xa và khóa cửa tự động theo tốc độ giúp đảm bảo an toàn cho người dùng trong quá trình sử dụng xe và di chuyển.
- Cửa sổ điều chỉnh điện một chạm và có chống kẹt tại tất cả các cửa đối với các phiên bản 2.0V, 2.0G và 2.0 Venturer. Riêng phiên bản 2.0E có cửa sổ chỉnh điện với tính năng một chạm và chống kẹt vị trí người lái.
Hệ thống âm thanh với màn hình cảm ứng 8 inch hiện đại của Innova
Khả năng vận hành Toyota Innova
Toyota Innova mới với thiết kế khung gầm vững chãi và hệ thống treo tay đòn kép, tăng khả năng vận hành êm ái hơn trên mọi cung đường.
- Động cơ mới nâng cấp VVT-i kép giúp tỷ số nén tăng lên và ma sát hoạt động giảm xuống, từ đó động cơ đạt công suất và momen cao hơn, hoạt động hiệu quả, năng suất và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hai chế độ lái Eco và Power giúp người lái có thể thực hiện chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn khi điều khiển xe.
- Hệ thống khung gầm với thiết kế vững chãi và cứng cáp làm tăng khả năng chịu tải. Từ đó, xe sẽ hoạt động bền bỉ, hiệu quả hơn trên cả những cung đường gồ ghề.
- Phía trước xe Innova sử dụng hệ thống treo với tay đòn kép và liên kết 4 điểm ở phía sau để mang đến cảm giác lái êm mượt và dễ chịu ngay cả khi xe di chuyển trên đoạn đường không bằng phẳng,.
Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm nhiều lựa chọn
Trang bị an toàn trên Toyota Innova
Ngoài khả năng vận hành êm ái, mẫu xe đa dụng này còn được trang bị hệ thống các thiết bị an toàn, giúp người sử dụng an tâm hơn trên mọi quãng đường di chuyển như:
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
- Hệ thống 6 cảm biến
- Hệ thống 7 túi khí
- Camera lùi
Đèn báo phanh khẩn cấp Toyota Innova
Các màu sắc xe Toyota Innova 2024
Toyota Innova có 6 màu sắc ngoại thất cơ bản là: trắng, trắng ngọc trai, bạc, đen, đỏ và đồng.
Toyota Innova màu trắng
Toyota Innova màu trắng
Toyota Innova màu trắng ngọc trai
Toyota Innova màu trắng ngọc trai
Toyota Innova màu bạc
Toyota Innova màu bạc
Toyota Innova màu đen
Toyota Innova màu đen
Toyota Innova màu đỏ
Toyota Innova màu đỏ
Toyota Innova màu đồng
Toyota Innova màu đồng
Hình ảnh xe Toyota Innova
Innova nổi bật cả về phong cách thiết kế và các tính năng hiện đại. Cùng nhìn lại những hình ảnh rõ nét, chân thực về chiếc MPV mới nhất từ Toyota qua các hình ảnh sau đây.
Thiết kế ngoại thất Toyota Innova
Thiết kế thân xe Toyota Innova
Thiết kế đuôi xe Toyota Innova
Thiết kế khoang nội thất xe Toyota Innova
Thiết kế khoang hành lý xe Toyota Innova
Các phiên bản Toyota Innova
Toyota Innova ra mắt tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản: Innova 2.0E, Innova 2.0G, Innova 2.0V và Innova 2.0 Venturer. Ngoài thiết kế và những trang bị chung, các phiên bản xe còn được trang bị thêm những tiện nghi riêng, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng, cụ thể:
Đặc điểm |
Phiên bản xe |
||||
Innova 2.0V |
Innova 2.0 Venturer |
Innova 2.0G |
Innova 2.0E |
||
Hệ thống điều hoà |
2 dàn lạnh, tự động |
2 dàn lạnh, chỉnh tay |
|||
Đầu đĩa |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh |
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh |
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Một chạm, chống kẹt ở tất cả các cửa |
Một chạm, chống kẹt ở vị trí người lái |
|||
Hệ thống báo động |
Có |
Không |
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Không |
Những câu hỏi thường gặp về xe Toyota Innova 2024
Toyota Innova bao nhiêu chỗ ngồi?
Toyota Innova ra mắt tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản: 2.0E, 2.0G, 2.0 Venturer và 2.0V. Trong đó, phiên bản 2.0V được thiết kế với 7 chỗ ngồi và các phiên bản còn lại khoang nội thất được mở rộng tối đa với 8 chỗ ngồi, cho người dùng trải nghiệm thoải mái.
Mua xe Toyota Innova ở đâu?
Innova được bán chính thức tại showroom của các Đại lý/chi nhánh Toyota chính hãng trên toàn quốc. Khách hàng có nhu cầu có thể liên hệ hoặc trực tiếp đến các đại lý để tham khảo và mua xe với mức giá ưu đãi.
Toyota Innova sở hữu ngoại hình vững chãi, sang trọng cùng những tiện ích hiện đại sẽ là mẫu xe đa dụng mới, xứng đáng là sự lựa chọn của mọi gia đình hiện đại.
Nếu bạn đang quan tâm tới các dòng xe Toyota thì hãy đăng ký lái thử để được trải nghiệm những mẫu xe đẳng cấp với những tính năng hiện đại, thông minh vượt trội. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ ngay với Toyota qua địa chỉ:
- Tổng đài tư vấn: 1800 1524 - 0916 001 524
- Email CSKH: [email protected]
Tags: Giá xe Toyota Avanza Premio 2024, giá xe Toyota Fortuner 2024, giá xe Toyota Vios 2024, giá xe Toyota Hilux 2024, giá xe Toyota Corolla Cross 2024, giá xe Toyota Raize 2024, giá xe Toyota Wigo 2024, giá xe Toyota Veloz Cross 2024, giá xe Toyota Land Cruiser 2024, giá xe Toyota Camry 2024
Khám phá thêm về Toyota tại: