Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | Đa dụng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Trước | Halogen |
Ăng ten | Vây cá |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Chất liệu | Nỉ |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 |
Chế độ sofa | Có |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió sau | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Có |
Sau | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |