Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Số chỗ ngồi | 5 |
Kiểu dáng | Bán tải |
Nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ | Thái Lan |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hộp số | Số tay 6 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Hệ thống treo (Trước/ Sau) | Tay đòn kép/ Nhíp lá |
Vành và lốp xe | Mâm đúc 265/65R17 |
Hệ thống phanh (Trước/ Sau) | Đĩa thông gió/ Tang trống |
Cụm đèn sau | Bóng thường |
Đèn phanh trên cao | LED |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Thanh cản trước và sau | Có |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất |
Chất liệu | Nỉ |
Ghế sau | Bệ tỳ tay với hộc để cốc x2 |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hộp làm mát | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |