Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | Đa dụng thể thao |
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Indonesia |
Các chế độ lái | Tiết kiệm/ Mạnh mẽ |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thên xe |
Chắn bùn | Trước + Sau |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ Ngày và Đêm |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt cửa lái xe |
Cốp điều khiển điện | Có |
Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn | Có |