Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Việt Nam |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Trợ lực tay lái | Điện |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất |
Loại đồng hồ | Analog |
Chất liệu bọc ghế | PVC |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 | 2 |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Camera lùi | Có |
Sau | Có |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có |