Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Hatchback |
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Thái Lan |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Trợ lực tay lái | Điện |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | Có (LED) |
Trước | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ |
Lưới tản nhiệt | Mạ |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm, chống kẹt bên người lái |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Camera lùi | Có |
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn | Có |