DANH SÁCH CÁC MẪU XE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMRY 2.5Q

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

THÔNG TIN CHUNG

Số chỗ

Số chỗ 5

Kiểu dáng

Kiểu dáng Sedan

Xuất xứ

Xuất xứ Thái Lan

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD

Kích thước

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Động cơ thường

Truyền lực

Hệ thống treo

Hệ thống lái

Loại Trợ lực điện

Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)

Phanh

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

Đèn báo phanh trên cao

Loại LED

Cụm đèn sau

Gạt mưa

Trước Gạt mưa tự động

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Ăng ten Tích hợp kính sau

Tay nắm cửa ngoài xe

Tay nắm cửa ngoài xe Mạ crôm

Ống xả kép

Ống xả kép

Gương chiếu hậu ngoài

Đèn sương mù

Trước LED

NỘI THẤT

Tay nắm cửa trong xe

Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm

Cụm đồng hồ

Tay lái

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động

GHẾ

Ghế trước

Ghế sau

TIỆN ÍCH

Hệ thống âm thanh

Các tiện ích khác

AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Khung xe GOA

Khung xe GOA

Túi khí

Dây đai an toàn

Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Các tính năng an toàn chủ động khác

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2)